--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chemical group chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
complicated
:
phức tạp, rắc rốia complicated piece of machinery bộ phận máy móc phức tạpcomplicated business công việc làm ăn rắc rốia complicated puzzle câu đố rắc rối